Thông số HONDA VF700C SUPER MAGNA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VF700C SUPER MAGNA

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VF700C SUPER MAGNA
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 hp / 59. kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 87
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VF700C SUPER MAGNA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vf700C Super Magna
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 87
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)699 Cc / 42.6 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 45.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Hp / 59. Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62 Nm / 6.2 Kgf-M 44.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Air Adjustable Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)129 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Spring Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)240 Kg / 529 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 4.3 Us Gal
Consumption Average45.6 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 106 Mph

Hình Ảnh - HONDA VF700C SUPER MAGNA


HONDA VF700C SUPER MAGNA - cauhinhmay.com