Thông số HONDA VF700S SABRE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VF700S SABRE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VF700S SABRE
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 hp / 59. kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.2 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VF700S SABRE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vf700S Sabre
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)699 Cc / 42.6 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 45.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Hp / 59. Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62 Nm / 6.2 Kgf-M 44.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Air Adjustable Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)116.8 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 274Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 160Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.2 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VF700S SABRE


HONDA VF700S SABRE - cauhinhmay.com

HONDA VF700S SABRE - cauhinhmay.com

HONDA VF700S SABRE - cauhinhmay.com