MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 1200F Dct Dual Clutch Transmission |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 76 ° V-4, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1237 Cc / 75.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized With Electronic Advance Computerized Control Ignition Timing: 6.4 ° -10.4 ° Btdc (Idle Speed) Sparkplug Type: Imr9E-9Hes (Ngk); Vuh27Es (Denso) |
Bugi (Spark Plug) | Imr9E-9Hes (Ngk); Vuh27Es (Denso) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 127 Kw / 170 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 129 Nm / 95.1 Lb-Ft @ 8750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Slipper Type, Clutch Operation Hydraulic |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Two Automatic Modes And Manual Mode |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.736 (33/19) 3Rd 1.363 (30/22) 4Th 1.160 (29/25) 5Th 1.032 (32/31) 6Th 0.939 (31/33) |
Chassis Type | Double Beam Cast Aluminum Vacuum Mold Geometry Direction: 25.5 Degrees, 101 Mm Forward Swingarm: Single-Arm Aluminum Driveshaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Fork 41 Mm Hmas Cartridge-Type With Adjustable Spring Preload Without Positions, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Hmas Gas Shock, Adjustable Spring Preload 25 Positions, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Hydraulic Discs 320Mm Floating, 6-Piston Radial Calipers, Combined-Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic 276Mm Disc 2 Piston Caliper, Combined-Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17M / C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17M / C (75W) |
Rake (Caster Angle) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.Mm / 4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2244 Mm / 88.3 In Width 752 Mm / 29.6 In Height 1222 Mm / 48.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1545 Mm / 60.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 267 Kg / 613 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 5.02 Us Gal |
Average Consumption | 17.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 251.2 Km/H / 156 Mph |