MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 1200X Crosstourer / Dct |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 76 ° V-4, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1237 Cc / 69.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection 44Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance Gnition Timing 8.4° Btdc (Idle Speed) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Imr8E-9Hes |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Kw / 127 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 126 Nm / 92.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Two Automatic Modes And Manual Mode |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Final Reduction | 2.699 (37/39 X 19/17 X 28/11) * 2.706 (39/41 X 19/17 X 28/11) |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Aluminium Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Telescopic Forks With Hydraulic Damping, Preload And Rebound Damping Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Gas-Charged Damper, Preload And Stepless Rebound Damping Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2285 Mm / 90.0 In Width 915 Mm . / 36.0 In Height 1335 Mm / 52.6 In |
Wheel Base | 1595 Mm / 62.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 275 Kg / 610 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.6 Us Gal |