Thông số HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 1200X CROSSTOURER / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 kw / 127 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with two automatic modes and manual mode
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 1200X Crosstourer / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2018 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  76 ° V-4, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1237 Cc  / 69.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 60 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection 44Mm Throttle Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance Gnition Timing      8.4° Btdc (Idle Speed)
Bugi (Spark Plug)Ngk  Imr8E-9Hes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Kw / 127 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)126 Nm / 92.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Two Automatic Modes And Manual Mode
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Final Reduction2.699 (37/39 X 19/17 X 28/11)   * 2.706 (39/41 X 19/17 X 28/11)
Khung Xe (Frame)Diamond; Aluminium Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Telescopic Forks With Hydraulic Damping, Preload And Rebound Damping Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Gas-Charged Damper, Preload And Stepless Rebound Damping Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276Mm Disc Abs
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2285 Mm / 90.0 In Width   915 Mm . / 36.0 In Height  1335 Mm / 52.6 In
Wheel Base1595 Mm / 62.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)275 Kg / 610 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT


HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT - cauhinhmay.com

HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT - cauhinhmay.com

HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT - cauhinhmay.com

HONDA VFR 1200X CROSSTOURER / DCT - cauhinhmay.com