Thông số HONDA VFR 400R NC24 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 400R NC24

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 400R NC24
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 hp / 43.1 kw @ 12800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 219 km/h / 136 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60 r18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.0 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 400R NC24


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 400R Nc24
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Four Stroke 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 15.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Valve ClearanceIntake - 0.15 Mm / Exhaust 0.24
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 10W-40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Er9Eh
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Hp / 43.1 Kw @ 12800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)39 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Rev Redline13000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Forks: Preload And Rebound Damping
Fork Oil Per Rod390 Ml / Sae 7,5W
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Monoshock: Pre-Load And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 269Mm 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R16
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60 R18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Height  1075 Mm / 42.3 In Length 1985 Mm / 78.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 53.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 374.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.0 Gal
Consumption Average42 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 175 Km/H / 109 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219 Km/H / 136 Mph

Hình Ảnh - HONDA VFR 400R NC24


HONDA VFR 400R NC24 - cauhinhmay.com

HONDA VFR 400R NC24 - cauhinhmay.com

HONDA VFR 400R NC24 - cauhinhmay.com

HONDA VFR 400R NC24 - cauhinhmay.com

HONDA VFR 400R NC24 - cauhinhmay.com