MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 400Z |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 15.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Valve Clearance | Intake - 0.15 Mm / Exhaust 0.24 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Cv Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitalized Full Transistor Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Er9Eh |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Hp / 43.1 Kw @ 12800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Rev Redline | 13000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Forks: Preload And Rebound Damping |
Fork Oil Per Rod | 390 Ml / Sae 7,5W |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising-Rate Monoshock: Pre-Load And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 269Mm 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1075 Mm / 42.3 In Length 1985 Mm / 78.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 374.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.0 Us Gal |