MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 750F-G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Gear Driven Dohc With Rocker Arm, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34.5Mm Keihin Vd Carburetors |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.4 Kw / 106 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.7Kgf-M / 48.7 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 1.9393 (63/33) |
Final Reduction | 2.8125 (45/16) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.8461 (37/13) 2Nd 2.0625 (33/16) 3Rd 1.6315 (31/19) 4Th 1.3333 (28/21) 5Th 1.1538 (30/26) 6Th 1.0357 (29/28) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin-Spar Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa Air Assisted Telescopic Fork With Trac Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Adjustable For Preload Only With Remote Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 347 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 489.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 5.3 L/100 Km / 18.6 Km/L / 44 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec / 192 Km/H / 119 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 237 Km/H / 147 Mph |