Thông số HONDA VFR 750F-G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 750F-G

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 750F-G
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.4 kw / 106 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Top speed: 237 km/h / 147 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 750F-G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 750F-G
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Gear Driven Dohc With Rocker Arm, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 48.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34.5Mm Keihin Vd Carburetors
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure And Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.4 Kw / 106 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66 Nm / 6.7Kgf-M / 48.7 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction1.9393 (63/33)
Final Reduction2.8125 (45/16)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.8461 (37/13)  2Nd 2.0625 (33/16)  3Rd 1.6315 (31/19)  4Th 1.3333 (28/21)  5Th 1.1538 (30/26)  6Th 1.0357 (29/28)
Khung Xe (Frame)Aluminum Twin-Spar Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Showa Air Assisted Telescopic Fork With Trac Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Adjustable For Preload Only With Remote Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5 °
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 347 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)222 Kg / 489.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Consumption Average5.3 L/100 Km / 18.6 Km/L / 44 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec  / 192 Km/H / 119 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)237 Km/H / 147 Mph

Hình Ảnh - HONDA VFR 750F-G


HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-G - cauhinhmay.com