Thông số HONDA VFR 750F-J - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 750F-J

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 750F-J
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81.8 kw / 103 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 750F-J


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 750F-J
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36 Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr9Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81.8 Kw / 103 Hp @ 11500 Rpm
Max Power  Rear Tyre70.7 Kw / 94.8 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71.7 Nm / 7.3 Kgf-M / 53 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Twin-Spar Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Air Assisted Telescopic Fork With Trac Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)154 Mm / 6.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Adjustable For Preload Only With Remote Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5 °
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2175 Mm / 85.6 In Width     730 Mm / 28.7 In Height  1170 Mm / 46.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)203 Kg / 447.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226.0 Kg / 498 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VFR 750F-J


HONDA VFR 750F-J - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-J - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-J - cauhinhmay.com