MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 750F-K |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36 Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr9Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81.8 Kw / 103 Hp @ 11500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 70.7 Kw / 94.8 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71.7 Nm / 7.3 Kgf-M / 53 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin-Spar Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Assisted Telescopic Fork With Trac Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 154 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Adjustable For Preload Only With Remote Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2175 Mm / 85.6 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1170 Mm / 46.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203 Kg / 447.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226.0 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |