Thông số HONDA VFR 750F-L - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 750F-L

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 750F-L
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 kw / 102 hp  @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Top speed: 239.4 km/h /148.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 750F-L


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 750F-L
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure And Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 36 Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Eh9 Or Nd U24Fer9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Kw / 102 Hp  @ 9500 Rpm
Max Power Rear Tyre65.7 Kw / 88.2 Hp @ 9800 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76.5 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction1.939 (64/33)
Final Reduction(Sprockets)  2.6875 (43/16)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.8461 (37/13)  2Nd 2.0625 (33/16)  3Rd 1.6315 (31/19)  4Th 1.3333 (28/21)  5Th 1.1538 (30/26)  6Th 1.0357 (29/28):1
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Aluminum Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Cartridge Forks, No External Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Sided Swingarm, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc,1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Vr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.8 In Width     700 Mm / 27.6 In Height  1185 Mm / 46.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)216 Kg / 476 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)236 Kg / 520 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal
Reserve3.5 Litres / 0.92 Gal
Consumption Average6.7 L/100/Km / 15.0 Km/L / 35.2 Mpg
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 013.6 M / 44.6 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 036.9 M / 121 Ft
Standing ¼ Mile11.2 Sec / 193.7 Km/H / 120.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)239.4 Km/H /148.8 Mph
ReviewsHonda Vfr Interceptor History / Vfr Info
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 1990

Hình Ảnh - HONDA VFR 750F-L


HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-L - cauhinhmay.com