Thông số HONDA VFR 750F-M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 750F-M

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 750F-M
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 kw / 102 hp  @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Top speed: 239.4 km/h /148.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 750F-M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 750F-M
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure And Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36 Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Eh9 Or Nd U24Fer9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Kw / 102 Hp  @ 9500 Rpm
Max Power Rear Tyre65.7 Kw / 88.2 Hp @ 9800 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76.5 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction1.939 (64/33)
Final Reduction(Sprockets)  2.6875 (43/16)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.8461 (37/13) 2Nd 2.0625 (33/16) 3Rd 1.6315 (31/19) 4Th 1.3333 (28/21) 5Th 1.1538 (30/26) 6Th 1.0357 (29/28):1
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Aluminum Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Cartridge Forks, No External Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Sided Swingarm, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 296Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc,1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Vr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.8 In Width     700 Mm / 27.6 In Height  1185 Mm / 46.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)216 Kg / 476 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)236 Kg / 520 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal
Reserve3.5 Litres / 0.92 Gal
Consumption Average6.7 L/100/Km / 15.0 Km/L / 35.2 Mpg
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 013.6 M / 44.6 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 036.9 M / 121 Ft
Standing ¼ Mile11.2 Sec / 193.7 Km/H / 120.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)239.4 Km/H /148.8 Mph
ReviewsHonda Vfr Interceptor History / Vfr Info
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 1990

Hình Ảnh - HONDA VFR 750F-M


HONDA VFR 750F-M - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-M - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-M - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-M - cauhinhmay.com