MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 750F-M |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36 Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitalized Full Transistor Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eh9 Or Nd U24Fer9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Kw / 102 Hp @ 9500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 65.7 Kw / 88.2 Hp @ 9800 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76.5 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 1.939 (64/33) |
Final Reduction | (Sprockets) 2.6875 (43/16) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.8461 (37/13) 2Nd 2.0625 (33/16) 3Rd 1.6315 (31/19) 4Th 1.3333 (28/21) 5Th 1.1538 (30/26) 6Th 1.0357 (29/28):1 |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Aluminum Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Cartridge Forks, No External Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Sided Swingarm, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc,1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Vr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 700 Mm / 27.6 In Height 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Gal |
Reserve | 3.5 Litres / 0.92 Gal |
Consumption Average | 6.7 L/100/Km / 15.0 Km/L / 35.2 Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.6 M / 44.6 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 36.9 M / 121 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 193.7 Km/H / 120.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 239.4 Km/H /148.8 Mph |
Reviews | Honda Vfr Interceptor History / Vfr Info |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1990 |