MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 750F-R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitalized Full Transistor Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eh9 Or Nd U24Fer9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76.6 Kw / 105 Hp @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 68.1 Kw / 91.3 Hp @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72.6 Nm / 7.4 Kgf-M / 53.5 Ft-Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 1.939 (64/33) |
Final Reduction | (Sprockets) 2.6875 (43/16) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.8461 (37/13) 2Nd 2.0625 (33/16) 3Rd 1.6315 (31/19) 4Th 1.3333 (28/21) 5Th 1.1538 (30/26) 6Th 1.0357 (29/28):1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, No External Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Sided Swing Arm, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Vr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 461 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Gal |
Consumption Average | 6.3 L/100 Km / 15.8 Km/L / 37.2 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.2 M / 43.3 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.0 M / 121.4 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 190.6 Km/H / 118.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 232.7 Km/H / 144.6 Mph |