Thông số HONDA VFR 750F-RJ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 750F-RJ

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 750F-RJ
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 76.6 kw / 105 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Top speed: 232.7 km/h / 144.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 750F-RJ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 750F-Rj
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Eh9 Or Nd U24Fer9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)76.6 Kw / 105 Hp @ 10000 Rpm
Max Power Rear Tyre68.1 Kw / 91.3 Hp @ 9800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72.6 Nm / 7.4 Kgf-M / 53.5 Ft-Lbs @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction1.939 (64/33)
Final Reduction(Sprockets)  2.6875 (43/16)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.8461 (37/13) 2Nd 2.0625 (33/16) 3Rd 1.6315 (31/19) 4Th 1.3333 (28/21) 5Th 1.1538 (30/26) 6Th 1.0357 (29/28):1
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks, No External Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Sided Swing Arm, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Vr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)209 Kg / 461 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 498 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Gal
Consumption Average6.3 L/100 Km / 15.8 Km/L / 37.2 Us Mpg
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 013.2 M / 43.3 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 037.0 M / 121.4 Ft
Standing ¼ Mile11.3 Sec / 190.6 Km/H / 118.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)232.7 Km/H / 144.6 Mph
ReviewMotorcycle News

Hình Ảnh - HONDA VFR 750F-RJ


HONDA VFR 750F-RJ - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-RJ - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-RJ - cauhinhmay.com

HONDA VFR 750F-RJ - cauhinhmay.com