Thông số HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 800F INTERCEPTOR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 800F INTERCEPTOR
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.9 kw / 104. hp  @ 10,250rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17m/c (73w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.5 litres / 4.9 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 800F INTERCEPTOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 800F Interceptor
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)781 Cc / 47.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 48 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.9 Kw / 104. Hp  @ 10,250Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)75.1Nm /  55.3 Lb-Ft @ 8,500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Diamond; Triple-Box-Section Aluminium Twin-Spar\
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload And Ten Df Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)108 Mm / 4.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper, 7-Step (Stepless Remote-Controlled Hydraulic) Preload And Stepless Rebound Damping Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)119 Mm / 4.7
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm X 4.5Mm Dual Floating Hydraulic Disc With Radial Fit 4-Piston Calipers And Sintered Metal Pads  Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm X 6Mm Hydraulic Disc With 2-Piston Caliper And Sintered Metal Pads Abs
Rims10-Spoke Diecast Aluminium -
Rims Front17M/C X Mt3.5 -
Rims Rear17M/C X Mt5.5
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17M/C (73W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2134 Mm / 84.0 In Width 748 Mm / 29.3 In Height 1203 Mm / 47.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)789 Mm - 809 Mm / 31 In - 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)126 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)239 Kg / 526.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.5 Litres / 4.9 Gal
InstrumentsDigital Speedo, Analogue Tachometer, Fuel Meter / Fuel Consumption / Water Temp. / Gear-Position / Ambient Temperature / Clock

Hình Ảnh - HONDA VFR 800F INTERCEPTOR


HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800F INTERCEPTOR - cauhinhmay.com