MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 800F Interceptor |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 781 Cc / 47.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 48 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.9 Kw / 104. Hp @ 10,250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.1Nm / 55.3 Lb-Ft @ 8,500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Triple-Box-Section Aluminium Twin-Spar\ |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload And Ten Df Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 108 Mm / 4.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rear Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper, 7-Step (Stepless Remote-Controlled Hydraulic) Preload And Stepless Rebound Damping Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm X 4.5Mm Dual Floating Hydraulic Disc With Radial Fit 4-Piston Calipers And Sintered Metal Pads Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm X 6Mm Hydraulic Disc With 2-Piston Caliper And Sintered Metal Pads Abs |
Rims | 10-Spoke Diecast Aluminium - |
Rims Front | 17M/C X Mt3.5 - |
Rims Rear | 17M/C X Mt5.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17M/C (73W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2134 Mm / 84.0 In Width 748 Mm / 29.3 In Height 1203 Mm / 47.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 789 Mm - 809 Mm / 31 In - 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 126 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 239 Kg / 526.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.5 Litres / 4.9 Gal |
Instruments | Digital Speedo, Analogue Tachometer, Fuel Meter / Fuel Consumption / Water Temp. / Gear-Position / Ambient Temperature / Clock |