MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 800Fi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 781.7 Cc / 47.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 48 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6 1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized With Electronic Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eh-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Hp / 81 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 101.6 Hp @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82 Nm / 60.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm H.M.A.S. Cartridge-Type Telescopic Fork With Preload Adjustable Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Rear Suspension | Pro Arm Mono Arm System Incorporating Stepless Rebound-Adjustable Gas-Charged H.M.A.S. Damper With Pro-Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.5 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2120 Mm / 83 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 458.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 15.9 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.0 M / 37.9 M |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec / 193.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 235.1 Km/H / 146 Mph |