MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vfr 800X Crossrunner (Ed-Type) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-4, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 782 Cc / 47.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 48 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, 35Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104.5 Hp / 78 Kw @ 10250Rpm (95/1/Ec) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75 Nm / 55.3 Lb-Ft @ 8500Rpm (95/1/Ec) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.846 (37/13) 2Nd 2.062 (33/16) 3Rd 1.578 (30/19) 4Th 1.291 (31/24) 5Th1.111 (30/27) 6Th 0.965 (28/29) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload And Ten Df Adjustment, 131Mm Axle Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 131 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper, 35-Step (Remote-Controlled Hydraulic) Preload And Stepless Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Hydraulic Discs 310Mm Floating, 4 Piston Radial Calipers, Combined-Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic 256Mm Disc 2 Piston Caliper, Combined-Abs |
Bánh Xe (Wheels) | 10-Spoke Die-Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 17M/C X Mt3.5 |
Vành Sau (Rear Rim) | 17M/C X Mt5.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Z R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 In Width 879 Mm / 34.6 In Height 1360 Mm / 53.5 In |
Wheel Base | 1475 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm - 815 Mm / 32.8 In - 32.0 Tc |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 242 Kg / 533.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.4 Gal |