Thông số HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 104.5 hp / 78 kw @ 10250rpm (95/1/ec)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 z r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.4 gal

Thông số chi tiết - HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vfr 800X Crossrunner (Ed-Type)
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  90° V-4, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)782 Cc / 47.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 48 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, 35Mm Throttle Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)104.5 Hp / 78 Kw @ 10250Rpm (95/1/Ec)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)75 Nm / 55.3 Lb-Ft @ 8500Rpm (95/1/Ec)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.846 (37/13)  2Nd 2.062 (33/16) 3Rd 1.578 (30/19) 4Th 1.291 (31/24) 5Th1.111 (30/27) 6Th 0.965 (28/29)
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload And Ten Df Adjustment, 131Mm Axle Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)131 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper, 35-Step (Remote-Controlled Hydraulic) Preload And Stepless Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Hydraulic Discs 310Mm Floating, 4 Piston Radial Calipers, Combined-Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Hydraulic 256Mm Disc 2 Piston Caliper, Combined-Abs
Bánh Xe (Wheels)10-Spoke Die-Cast Aluminium
Vành Trước (Front Rim)17M/C X Mt3.5
Vành Sau (Rear Rim)17M/C X Mt5.5
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Z R17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2190 Mm / 86.2 In Width  879 Mm / 34.6 In Height  1360 Mm / 53.5 In
Wheel Base1475 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm - 815 Mm / 32.8 In - 32.0 Tc
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)242 Kg / 533.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.4 Gal

Hình Ảnh - HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE)


HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE) - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE) - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE) - cauhinhmay.com

HONDA VFR 800X CROSSRUNNER (ED-TYPE) - cauhinhmay.com