MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 1100C2 Shadow Ace |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995-97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1099 Cc / 67.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 91.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 L / 4 Us Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Keihin Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 16Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Kw / 53 Bhp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91 Nm / 9.27 Kgf-M / 67 Lb-Ft. @ 2700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Showa150Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Spring Preload Adjustable, Showa |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 316 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-19, Dunlop F24 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15, Dunlop K555 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 155 Mm / 6.1 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1661 Mm / 65.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 699 Mm / 27.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 147 Mm / 5.8 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 257 Kg / 568 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 267 Kg / 589 Lbs |
Gvwr | 426 Kg / 940 Lbs |
Load Capacity (Full Tank) | 267 Kg / 589 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 L / 3.5 Us Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 8.8 M / 29 Ft |
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 36.6 M / 120 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 151 Km/H / 94 Mph |
Acc: 0 - 48 Km/H / 30 Mph | 1.5 Sec |
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph | 4.7 Sec |
Acc: 0 - 145 Km/H / 90 Mph | 12.1 Sec |
Acc: 0 - 161 Km/H / 100 Mph | 21.2 Sec |
Acc Top Gear: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph | 4.8 Sec |
Acc Top Gear: 97 - 129 Km/H 60 - 80 Mph | 6.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 172 Km/H / 107 Mph |