Thông số HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VT 1100C2 SHADOW ACE
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39 kw / 53 bhp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995-97
  • Top speed: 172 km/h / 107 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-19, dunlop f24
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-15, dunlop k555
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 l / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vt 1100C2 Shadow Ace
Năm Sản Xuất (Year)1995-97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1099 Cc / 67.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87.5 X 91.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 L / 4 Us Quarts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 36 Mm Keihin  Carbs.
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 16Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)39 Kw / 53 Bhp @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)91 Nm / 9.27 Kgf-M / 67 Lb-Ft. @ 2700 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks, Showa150Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Spring Preload Adjustable, Showa
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 316 Mm Disc  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-19, Dunlop F24
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-15, Dunlop K555
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)33°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)155 Mm / 6.1 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1661 Mm / 65.4 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)699 Mm / 27.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)147 Mm / 5.8 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)257 Kg / 568 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)267 Kg / 589 Lbs
Gvwr426 Kg / 940 Lbs
Load Capacity (Full Tank)267 Kg / 589 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 L / 3.5 Us Gal
Consumption  Average5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 08.8 M / 29 Ft
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 036.6 M / 120 Ft
Standing ¼ Mile13.7 Sec / 151 Km/H / 94 Mph
Acc: 0 - 48 Km/H / 30 Mph1.5 Sec
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph4.7 Sec
Acc: 0 - 145 Km/H / 90 Mph12.1 Sec
Acc: 0 - 161 Km/H / 100 Mph21.2 Sec
Acc Top Gear: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph4.8 Sec
Acc Top Gear: 97 - 129 Km/H 60 - 80 Mph6.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)172 Km/H / 107 Mph

Hình Ảnh - HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE


HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE - cauhinhmay.com

HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE - cauhinhmay.com

HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE - cauhinhmay.com

HONDA VT 1100C2 SHADOW ACE - cauhinhmay.com