MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 1100C3 Shadow Aero |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1099 Cc / 67.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 91.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 L / 4 Us Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 16 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 49 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91 Nm / 9.27 Kgf-M / 67 Lb-Ft. @ 2700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, 3.091:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With 5 Way Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 98 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 315Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 1 Piston Caliper |
Front Wheels | Wire Spoke, 17 X 3.00 |
Rear Wheels | Wire Spoke, 15 X 3.50 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 140/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145 Mm / 5.7 In |
Lengtth | 2550 Mm / 100.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1680Mm / 66.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 725Mm / 28.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 279 Kg / 615 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 302 Kg / 666 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.7 Sec / 87.5 Mph |