MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 125C Shadow |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 42 X 45 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 22Mm Vp-Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 8.1 Ft.Lb @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2300Mm / 90.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1524 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 26.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 319.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.8 Us Gal |