MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 1300Cx Fury / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, 3 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1312 Cc / 80.06 Cu/In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89.5 X 104.3Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With Automatic Enricher Circuit, One 38Mm Throttle Body38Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital With Three-Dimensional Mapping, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 42.5 Kw @ 4250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 79 Lb-Ft / 107 Nm @ 2250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Frome | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Fork; 4.0 Inches Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Adjustable Rebound Damping And Five-Position Spring Preload Adjustability; 3.7 Inches Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 336Mm Disc 2 Piston Caliper / Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc 1 Piston Caliper / Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1808 Mm / 71.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 678 Mm / 26.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 302 Kg / 666 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |