MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda Vt 500Ef 'Euro' |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 491 Cc / 29.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.2 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Nm / 31 Ft Lb @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Overdrive Top Gear |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork Dual Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 416.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204.0 Kg / 449.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 49.1 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 94.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |