MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 600Cd Shadow De Lux Vlx |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 52°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Constant Vacuum |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cd With Electronic Advance, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41 Hp / 30.6 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51 Nm / 37.6 Ft. Lb @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 1 Speed, Wide-Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring-Sealed Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mmtelescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2355 Mm / 92.7 In Width 840 Mm / 33.1 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |