MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 750C Shadow Phantom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52° V-Twin, Sohc, 6 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 76 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Coooling System | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection With Automatic Choke, 34Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital 3-D Mapping, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.5 Kw / 44.9 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.9 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Wide Ratio 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.400 (36/15) / 2Nd 1.550 (31/20) / 3Rd 1.174 (27/23) / 4Th 0.960 (24/25) / 5Th 0.852:1 (23/27) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Conventional Dampers With 5-Step Adjustable Spring Preload, 90Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1641 Mm / 64.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 655 Mm / 25.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 251 Kg / 549 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Liters (Including 3.5-Litre Reserve) / 3.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.2 L/100 Km / 23.8 Km/L / 56 Us Mpg |