Thông số HONDA VT 750C2 SHADOW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VT 750C2 SHADOW

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VT 750C2 SHADOW
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43 hp / 32.1 kw @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 00
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 -r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80 -r15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VT 750C2 SHADOW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vt 750C2 Shadow
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc. 3 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 76 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Two 36Mm Diaphragm-Type Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid-State With Electronic Advance, Two Spark Plugs Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43 Hp / 32.1 Kw @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.5 Nm / 44 Ft.-Lb  @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring-Sealed Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)129.5 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks 5-Way Spring-Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)90 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)180 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 -R19
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80 -R15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1615 Mm / 63.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)229 Kg / 504.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VT 750C2 SHADOW


HONDA VT 750C2 SHADOW - cauhinhmay.com

HONDA VT 750C2 SHADOW - cauhinhmay.com

HONDA VT 750C2 SHADOW - cauhinhmay.com