MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 750Dc Black Widow |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc. 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Two 36Mm Diaphragm-Type Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State With Electronic Advance, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32.1 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60.5 Nm / 44 Ft-Lb @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks 5-Way Spring-Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 -R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80 -R15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1615 Mm / 63.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 504.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |