MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vt 750Rs Shadow (Vt 750S ) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014-16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc. 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection With Automatic Choke, 34Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State With Electronic Advance, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32.1 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60.5 Nm / 44 Ft.-Lb @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring-Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.400 (36/15) / 2Nd 1.550 (31/20) / 3Rd 1.174 (27/23) / 4Th 0.960 (24/25) / 5Th 0.852 (23/27) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks 5-Way Spring-Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 -16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1562 Mm / 61.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229.5 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Liters / 2.8 Gal |