Thông số HONDA VT1100C SHADOW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VT1100C SHADOW

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VT1100C SHADOW
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.9 kw @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991-95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VT1100C SHADOW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vt1100C Shadow
Năm Sản Xuất (Year)1991-95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 3 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1099.2 Cc / 67.07 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87.5 X 91.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid  Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Keihin   Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.9 Kw @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102 Nm @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Forks 172Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock 100Mm Wheel Travel Adjustable Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 269 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)195 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)265 Kg / 584.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VT1100C SHADOW


HONDA VT1100C SHADOW - cauhinhmay.com