MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda Shadow 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002-04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vdd1B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.1 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35 Nm / 3.6 Kgf-M @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork Dual Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-17 64S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 M/C 77S |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1085 Mm / 42.7 In Length 2450 Mm /96.5 In Width 925 Mm / 36.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 16620 Mm / 63.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |