MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vtr 1000 Rc51 Sp2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 63.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection Pgm-Fi With Two Injectors Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 136 Hp / 100 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.7 Kgf-M / 105 Nm @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Cartridge-Type Fork With Adjustable Spring Preload, And Compression And Rebound Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Gas-Charged Integrated Remote Reservoir Damper Offering Adjustable Preload, And Compression And Rebound Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In Width 725 Mm / 28.5 In Height 1145 Mm / 45.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 194 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Liters / 3.8 Us Gal |
Consumption Average | 19.5 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 209 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 271.3 Km/H |