Thông số HONDA VTR 1000F FIRESTORM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VTR 1000F FIRESTORM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VTR 1000F FIRESTORM
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 80.2 kw @ 9000 rpm  (rear tyre 103.1 hp @ 8700 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 248.3 km/h / 154.2 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.8 liters / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VTR 1000F FIRESTORM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vtr 1000F Firestorm
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 48Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr9Evx-9
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 80.2 Kw @ 9000 Rpm  (Rear Tyre 103.1 Hp @ 8700 Rpm)
Max Power  Rear Tyre103.1 Hp @ 8700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97Nm / 71.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm H.M.A.S. Cartridge-Type Fork With Adjustable Spring Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)109 Mm / 4.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Preload And Rebound Damping-Adjustable Gas-Charged H.M.A.S. Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg  / 423 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)209 Kg / 460 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.8 Liters / 4.2 Us Gal
Consumption Average17.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 012.7 M  / 37.6 M
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 204.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)248.3 Km/H / 154.2 Mph
Road TestsMotoplus 1997 Motosprint 1997

Hình Ảnh - HONDA VTR 1000F FIRESTORM


HONDA VTR 1000F FIRESTORM - cauhinhmay.com

HONDA VTR 1000F FIRESTORM - cauhinhmay.com