MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vtr 1000F Firestorm |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 48Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr9Evx-9 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Hp / 80.2 Kw @ 9000 Rpm (Rear Tyre 103.1 Hp @ 8700 Rpm) |
Max Power Rear Tyre | 103.1 Hp @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97Nm / 71.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm H.M.A.S. Cartridge-Type Fork With Adjustable Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Preload And Rebound Damping-Adjustable Gas-Charged H.M.A.S. Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 209 Kg / 460 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.8 Liters / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 17.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.7 M / 37.6 M |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 204.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248.3 Km/H / 154.2 Mph |
Road Tests | Motoplus 1997 Motosprint 1997 |