MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda Vtr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011-12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 44 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, 32Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistor Type Battery Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Hp / 23.3 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.5 Nm @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 |
Gear Tatio | 1St 2.733 2Nd 1.800 3Rd 1.111 4Th 1.111 5Th 0.965 |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Front Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, Swinging Arm System |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80 In Width 720 Mm / 28 In Height 1050 Mm / 41 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |