MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vtx 1300C |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009-11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, |
Dung Tích (Capacity) | 1312 Cc / 80 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89.5 X 104.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 38Mm Constant-Velocity Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Digital |
Stgarting | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Hp / 55Kw @ 5.000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123 Nm / 90.7 Lb-Ft @ 3.000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Five-Position Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 91 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 336Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 10/90-19 M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 M/C |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 140 Mm / 5.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1661 Mm / 65.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 695 Mm / 27.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 290.7 Kg / 641 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |