MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vtx 1800N |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008-11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52° V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1795 Cc / 109.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 112 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Digital, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 107 Hp / 78 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 163 Nm / 120.2 Ft-Lb @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Five-Position Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296 Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80R-17 Radial |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70R-16 Radial |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 163Mm / 6.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1714 Mm / 67.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 696 Mm / 27.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 364.7 Kg / 804 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |