MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda X-Adv |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke , Parallel Twin,
Sohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 80Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With
Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.1 Kw / 57.8 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 50.9 Lb-Ft @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Dual Clutch Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Prolink With Rear Shock Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs With 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc With Single-Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | 2-Channel Abs Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Vành Trước (Front Rim) | 17 X 3.50 |
Vành Sau (Rear Rim) | 15 X 4.50 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 R15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27˚ |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2215 Mm / 87.2 In
Width 940 Mm / 37 In
Height 1370 Mm/ 53.9In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 62.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres / 3.4 Us Gal |