Thông số HONDA X-ADV - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA X-ADV

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: X-ADV
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.1 kw / 57.8 hp @ 6750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 r15
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed dual clutch transmission
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA X-ADV


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda X-Adv
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke , Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 80Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.1 Kw / 57.8 Hp @ 6750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm / 50.9 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch
Hộp Số (Transmission)6-Speed Dual Clutch Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Prolink With Rear Shock Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs With 4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc With Single-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)2-Channel Abs Standard
Bánh Xe (Wheels)Spoked
Vành Trước (Front Rim)17 X 3.50
Vành Sau (Rear Rim)15 X 4.50
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27˚
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2215 Mm / 87.2 In Width    940 Mm / 37 In Height 1370 Mm/  53.9In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1590 Mm / 62.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)236 Kg / 520.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA X-ADV


HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com

HONDA X-ADV - cauhinhmay.com