Thông số HONDA X ELEVEN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA X ELEVEN

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: X ELEVEN
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 140 hp / 104 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999-03
  • Top speed: 252.7 km/h / 157 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 (58w) michelin macadam 90x, bridgestone bt57f
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 (73w) michelin macadam 90x, bridgestone bt57r
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA X ELEVEN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda X Eleven
Năm Sản Xuất (Year)1999-03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder,
Dung Tích (Capacity)1137 Cc / 69.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance.
Khởi Động (Starting)Electric
Spark PlugsCr8Ehvx-9 (Ngk)
Công Suất Cực Đại (Max Power)140 Hp / 104 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116 Nm/  11.8 Kg-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.769 2Nd 1.938 3Rd 1.556 4Th 1.316 Th 1.167
Sprocket   Front  /  Rear15  /  45
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Cartridge-Type Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Gas-Charged Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Spring Preload
Rear Wheel Trael120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 3 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17 X Mt3.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17 X Mt5.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 (58W) Michelin Macadam 90X, Bridgestone Bt57F
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 (73W) Michelin Macadam 90X, Bridgestone Bt57R
Kích Thước (Dimensions)Length 2145 Mm / 84.3 In Width  750 Mm / 29.5 In Height 1115 Mm / 43.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)222 Kg / 489 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average16.6 Lm/Lit
Standing ¼ Mile10.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)252.7 Km/H / 157 Mph

Hình Ảnh - HONDA X ELEVEN


HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com

HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com

HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com

HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com

HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com

HONDA X ELEVEN - cauhinhmay.com