MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda X Eleven |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999-03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 1137 Cc / 69.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Spark Plugs | Cr8Ehvx-9 (Ngk) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 140 Hp / 104 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116 Nm/ 11.8 Kg-M @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.769 2Nd 1.938 3Rd 1.556 4Th 1.316 Th 1.167 |
Sprocket Front / Rear | 15 / 45 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Cartridge-Type Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas-Charged Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Spring Preload |
Rear Wheel Trael | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X Mt3.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X Mt5.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 (58W) Michelin Macadam 90X, Bridgestone Bt57F |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 (73W) Michelin Macadam 90X, Bridgestone Bt57R |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2145 Mm / 84.3 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 222 Kg / 489 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 16.6 Lm/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 252.7 Km/H / 157 Mph |