MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda X-Four |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, |
Dung Tích (Capacity) | 1284 Cc / 79.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 67.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 72.9 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 121 Nm @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Cjain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Adjustment For Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/60-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 135 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2330 Mm / 92 In Width 745 Mm / 29.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1650 Mm / 65 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 249 Kg / 549 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 270 Kg / 600 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |