Thông số HONDA X-FOUR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA X-FOUR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: X-FOUR
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 72.9 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA X-FOUR


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Honda X-Four
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders,
Dung Tích (Capacity)1284 Cc / 79.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 72.9 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)121 Nm @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Cjain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Adjustment For Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-18
Lốp Sau (Rear Tyre)190/60-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)135 Mm / 5.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2330 Mm / 92 In Width 745 Mm / 29.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1650 Mm / 65 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)730 Mm / 29 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)249 Kg / 549 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)270 Kg / 600 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA X-FOUR


HONDA X-FOUR - cauhinhmay.com

HONDA X-FOUR - cauhinhmay.com

HONDA X-FOUR - cauhinhmay.com