MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xbr 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985-89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Rfvc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 39Mm Cv Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.8 Kw @ 7000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42.7 Nm / 31.8 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Roller Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Dampers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.6 In Width: 700 Mm / 27.5 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 150 Kg / 330.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 173.8 Km/H / 108 Mph |