Thông số HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 1000V VARADERO / ABS

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 1000V VARADERO / ABS
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 94 hp / 69 kw @  8000 rpm   (86.1 hp @ 8000 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 201.6 km/h / 125.2 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres / 8.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 1000V VARADERO / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 1000V Varadero / Abs
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 78 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection. 42Mm Throttle Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)94 Hp / 69 Kw @  8000 Rpm   (86.1 Hp @ 8000 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)99 Nm / 73.0 Ft.Lbs @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1; 2.571 (14/36), 2; 1.684 (19/32), 3; 1.292 (24/31), 4; 1.100 (30/33), 5; 0.969 (32/31), 6; 0.853 (34/29)
Khung Xe (Frame)Steel, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Spring Preload Damper, Rebound Damping Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1,465 Mm / 57.7 In Length 2,300 Mm / 90.6 In Width      930 Mm / 36.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1560 Mm / 61.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)838 Mm / 33.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)185 Mm / 7.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)235 Kg / 518 Lbs - Abs 241 Kg / 531 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)269 Kg / 593 Lbs - Abs 277 Kg / 610 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres / 8.6 Us Gal
Consumption Average16.4 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.8 Sec / 177 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)201.6 Km/H / 125.2 Mph

Hình Ảnh - HONDA XL 1000V VARADERO / ABS


HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - cauhinhmay.com

HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - cauhinhmay.com

HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - cauhinhmay.com

HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - cauhinhmay.com

HONDA XL 1000V VARADERO / ABS - cauhinhmay.com