MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 1000V Varadero / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 78 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection. 42Mm Throttle Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Hp / 69 Kw @ 8000 Rpm (86.1 Hp @ 8000 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 99 Nm / 73.0 Ft.Lbs @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1; 2.571 (14/36), 2; 1.684 (19/32), 3; 1.292 (24/31), 4; 1.100 (30/33), 5; 0.969 (32/31), 6; 0.853 (34/29) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Spring Preload Damper, Rebound Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1,465 Mm / 57.7 In Length 2,300 Mm / 90.6 In Width 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235 Kg / 518 Lbs - Abs 241 Kg / 531 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 269 Kg / 593 Lbs - Abs 277 Kg / 610 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 8.6 Us Gal |
Consumption Average | 16.4 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 177 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 201.6 Km/H / 125.2 Mph |