MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 125V Varadero Travel |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V Twin Cylinder, Ohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 42 X 45 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection 30Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.5 Nm / 1.07 Kg-M @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.083 (37/12) / 2Nd 1.933 (29/15) / 3Rd 1.428 (30/21) 4Th 1.173 (27/23) 5Th 1.000 (25/25) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single-Shock With Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 850 Mm / 33.4 Ub |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 802 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 339.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal |