MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 175 Cc / 10.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Wimp |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24Mm Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Air Assisted Forks, 200Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Pro-Link Shocks, 165Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 110Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1366.5 Mm / 53.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 210 Nn . 8.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 242 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.8 Us Gal |