MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 185S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 180 Cc / 10.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.0 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16 Hp / 11.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.6 Nm / 10.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 Om |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Pro-Link Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 165 Mm /7.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 110Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.8 Us Gal |
Consumption Average | 20.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 17.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 138 Km/H / 85.7 Mph |