MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 Х 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Hp / 12.4 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 16.6 Nm / 12.3 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Air Assisted Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Pro-Link Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114.0 Kg / 251.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 124 Kg / 273.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |