MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 230 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 × 66.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry-Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ve3Ae |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Hp / 13.4 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.9 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet-Type, Multi-Plate Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Tatio | 1St 2.769 2Nd 1.722 3Rd 1.263 4Th 0.960 5Th 0.814 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2025 Mm / 79.7 In Width 835 Mm / 32.7 In Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 225 Mm / 8.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Kg |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 120 Kg / 264 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.7 Litres / 2.3 Us Gal |