Thông số HONDA XL 230 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 230

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 230
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18 hp / 13.4 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.7 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 230


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 230
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single-Cylinder
Dung Tích (Capacity)223 Cc
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 × 66.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ve3Ae
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)18 Hp / 13.4 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.9 Kgf-M @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet-Type, Multi-Plate Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Gear Tatio1St 2.769 2Nd 1.722 3Rd 1.263 4Th 0.960 5Th 0.814
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2025 Mm / 79.7 In Width 835 Mm / 32.7 In Height 1115 Mm / 43.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1305 Mm  / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)225 Mm / 8.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Kg
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)120 Kg / 264 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.7 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XL 230


HONDA XL 230 - cauhinhmay.com

HONDA XL 230 - cauhinhmay.com