MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 250 Degree |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ve39 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Type Battery Ignition |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25Ps @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.5Kg-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Ration | 1St 2.846 2Nd 1.777 3Rd 1.333 4Th 1.041 5Th 0.884 6Th 0.785 |
Primary Reduction Ratio | 2.727 |
Secondary Reduction Ratio | 3.384 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Pro-Link |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 45P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 63P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.6 In |
Trọng Lượng (Weight) | 131 Kg / 288.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.3 Litres / 2.4 Us Gal |