Thông số HONDA XL 250 DEGREE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 250 DEGREE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 250 DEGREE
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25ps @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21 45p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18 63p
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.3 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 250 DEGREE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 250 Degree
Năm Sản Xuất (Year)1991 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ve39 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Type Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)25Ps @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.5Kg-M @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Gear Ration1St 2.846  2Nd 1.777 3Rd 1.333 4Th 1.041 5Th 0.884 6Th 0.785
Primary Reduction Ratio2.727
Secondary Reduction Ratio3.384
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Pro-Link
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21 45P
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18 63P
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm /  3.6 In
Trọng Lượng (Weight)131 Kg / 288.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.3 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XL 250 DEGREE


HONDA XL 250 DEGREE - cauhinhmay.com

HONDA XL 250 DEGREE - cauhinhmay.com