Thông số HONDA XL 250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 250R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 250R
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.2 hp / 15 kw @ 7500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.8 gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 250R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 250R
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Rfvc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 56.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 24Mm Piston Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid State Cd
Khởi Động (Starting)Primary Kick With Automatic Compression Release
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.2 Hp / 15 Kw @ 7500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19.6 Nm / 14.5 Lb Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1379 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)856 Mm / 33.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)289 Mm / 11.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.8 Gal

Hình Ảnh - HONDA XL 250R


HONDA XL 250R - cauhinhmay.com

HONDA XL 250R - cauhinhmay.com

HONDA XL 250R - cauhinhmay.com