MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Rfvc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 56.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 24Mm Piston Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cd |
Khởi Động (Starting) | Primary Kick With Automatic Compression Release |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.2 Hp / 15 Kw @ 7500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.6 Nm / 14.5 Lb Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 856 Mm / 33.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 289 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Gal |