Thông số HONDA XL 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 350

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 350
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 hp / 16.7 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 78
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.3 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 350
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 78
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)348 Cc / 21.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 32Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Hp / 16.7 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23 Kw / 17 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Dual Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)160Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)851 Mm / 33.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190.5 Mm / 7.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)142.4 Kg / 314 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.3 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XL 350


HONDA XL 350 - cauhinhmay.com

HONDA XL 350 - cauhinhmay.com

HONDA XL 350 - cauhinhmay.com

HONDA XL 350 - cauhinhmay.com

HONDA XL 350 - cauhinhmay.com