MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 348 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 32Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Hp / 16.7 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23 Kw / 17 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Dual Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 160Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 851 Mm / 33.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190.5 Mm / 7.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 142.4 Kg / 314 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.3 Litres / 2.2 Us Gal |